|
Tên
|
Thuộc tính bộ sưu tập |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Thời trang
Đầu Bếp Hải Tặc |
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |
Tăng HP 2%
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |
Tăng HP 2%
Chính Xác 2%
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |
Tăng HP 2%
Chính Xác 2%
Xuyên DEF 1%
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |
Tăng HP 2%
S.Thương ATK Tôi Thiểu 2%
S.Thương ATK Tôi Đa 2%
Chính Xác 2%
Xuyên DEF 1%
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |
Thời Trang
Phi Quang Nhiệt Huyết |
HP 500
MP 300
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
Xuyên DEF 0,5%
Phản Đòn 0,5% |
HP 1.000
MP 600
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
Xuyên DEF 1%
Phản Đòn 1% |
HP 1.500
MP 900
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
Xuyên DEF 1,5%
Phản Đòn 1,5% |
HP 2.000
MP 1.200
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
Xuyên DEF 2%
Phản Đòn 2% |
HP 2.500
MP 1.500
ATK Tôi Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
Xuyên DEF 2,5%
Phản Đòn 2,5% |
Thời trang
Vũ Công Nóng Bỏng |
HP 500
MP 300
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
Xuyên DEF 0,5%
Phản Đòn 0,5% |
HP 1.000
MP 600
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
Xuyên DEF 1%
Phản Đòn 1% |
HP 1.500
MP 900
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
Xuyên DEF 1,5%
Phản Đòn 1,5% |
HP 2.000
MP 1.200
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
Xuyên DEF 2%
Phản Đòn 2% |
HP 2.500
MP 1.500
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
Xuyên DEF 2,5%
Phản Đòn 2,5% |
Thời trang
Đầu Bếp Trung Hoa |
Tăng MP 1% |
Tăng MP 1,5%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 2% |
Tăng MP 2%
Tăng S.Thương (PVP) 1%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 3% |
Tăng MP 2,5%
Xuyên DEF 1%
Tăng S.Thương (PVP) 1,5%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 4% |
Tăng MP 3%
Xuyên DEF 2%
Tăng S.Thương (PVP) 2%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 5% |
Thời trang
Lãng Nhân Kiếm Khách |
S.Thương V.Công Tối Thiểu 1%
S.Thương V.Công Tối Đa 1%
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2%
Phản Đòn 1% |
S.Thương V.Công Tối Thiểu 2%
S.Thương V.Công Tối Đa 2%
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4%
Phản Đòn 1,5% |
S.Thương V.Công Tối Thiểu 3%
S.Thương V.Công Tối Đa 3%
S.Thương ATK Tối Thiểu 6%
S.Thương ATK Tối Đa 6%
Phản Đòn 2% |
S.Thương V.Công Tối Thiểu 4%
S. Thương V.Công Tối Đa 4%
S.Thương ATK Tối Thiểu 8%
S.Thương ATK Tối Đa 8%
Phản Đòn 2,5% |
S.Thương V.Công Tối Thiểu 5%
S.Thương V.Công Tối Đa 5%
S.Thương ATK Tối Thiểu 10%
S.Thương ATK Tối Đa 10%
Phản Đòn 3%
S.Thương Chí Mạng 5% |
Thời Trang
Aloha (Trắng) |
Tăng MP 1% |
Tăng MP 1,5%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 2% |
Tăng MP 2%
Tăng S.Thương (PVP) 1%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 3% |
Tăng MP 2,5%
Xuyên DEF 1%
Tăng S.Thương (PVP) 1,5%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 4% |
Tăng MP 3%
Xuyên DEF 2%
Tăng S.Thương (PVP) 2%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 5% |
Thời Trang
Aloha (Hồng) |
P.Thủ V.Công 1% |
S.Thương ATK Tối Thiểu 1%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
P.Thủ V.Công 1,5% |
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
P.Thủ V.Công 2%
Giảm S.Thương 1% |
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2%
P.Thủ V.Công 2,5%
Giảm S.Thương 2%
Tỷ lệ kháng phòng thủ 2% |
S.Thương ATK Tối Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 2,5%
P.Thủ V.Công 3%
Giảm S.Thương 3%
Tỷ lệ kháng phòng thủ 2% |
Thời trang
Aloha (Lục) |
P.Thủ V.Công 1% |
S.Thương ATK Tối Thiểu 1%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
P.Thủ V.Công 1,5% |
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
P.Thủ V.Công 2%
Giảm S.Thương 1% |
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2%
P.Thủ V.Công 2,5%
Giảm S.Thương 2%
Tỷ lệ kháng phòng thủ 2% |
S.Thương ATK Tối Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 2,5%
P.Thủ V.Công 3%
Giảm S.Thương 3%
Tỷ lệ kháng phòng thủ 2% |
Thời trang
Aloha (Vàng) |
HP 500
MP 300
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
S.Thương Chí Mạng 1% |
HP 1.000
MP 600
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
S.Thương Chí Mạng 2% |
HP 1.500
MP 900
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
S.Thương Chí Mạng 3% |
HP 2.000
MP 1.200
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
S.Thương Chí Mạng 4%
Tỷ lệ kháng phòng thủ 2% |
HP 2.500
MP 1.500
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
S.Thương Chí Mạng 5%
Tỷ lệ kháng phòng thủ 2% |
Thời Trang
Aloha (Lam) |
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |
Tăng HP 2%
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |
Tăng HP 2%
Chính Xác 2%
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |
Tăng HP 2%
Chính Xác 2%
Xuyên DEF 1%
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |
Tăng HP 2%
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2%
Chính Xác 2%
Xuyên DEF 1%
Phòng Thủ Chí Mạng 2% |