|
STT |
Thời gian mở bán |
Kết thúc mở bán |
Tên vật phẩm |
Số lượng |
Mô tả |
Giá gốc |
Giá đã giảm |
Giới hạn |
Server |
|
1 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Hỏa Thiên |
10 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 trang bị B~SR. |
250.000 |
100.000 |
5 |
14,15 |
|
2 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Hỏa Thiên |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 trang bị B~SR. |
1.250.000 |
375.000 |
5 |
14,15 |
|
3 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Hỏa Thiên |
10 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 trang bị B~SR. |
250.000 |
125.000 |
5 |
1~13 |
|
4 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Hỏa Thiên |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 trang bị B~SR. |
1.250.000 |
500.000 |
5 |
1~13 |
|
5 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Ngọc B~SR |
10 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên:
- Ngọc B~SR (ATK).
- Ngọc B~SR (DEF).
- Ngọc B~SR (ATK/DEF). |
600.000 |
210.000 |
0 |
14,15 |
|
6 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Ngọc B~SR |
20 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên:
- Ngọc B~SR (ATK).
- Ngọc B~SR (DEF).
- Ngọc B~SR (ATK/DEF). |
1.200.000 |
300.000 |
0 |
14,15 |
|
7 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Ngọc B~SR |
10 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên:
- Ngọc B~SR (ATK).
- Ngọc B~SR (DEF).
- Ngọc B~SR (ATK/DEF). |
600.000 |
270.000 |
0 |
1~13 |
|
8 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Ngọc B~SR |
20 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên:
- Ngọc B~SR (ATK).
- Ngọc B~SR (DEF).
- Ngọc B~SR (ATK/DEF). |
1.200.000 |
420.000 |
0 |
1~13 |
|
9 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Hộ Linh Phù |
10 |
Bảo vệ trang bị không rớt cấp khi cường hóa (Trang bị +20 không thể dùng). |
600.000 |
390.000 |
10 |
All |
|
10 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Hộ Linh Phù |
50 |
Bảo vệ trang bị không rớt cấp khi cường hóa (Trang bị +20 không thể dùng). |
3.000.000 |
1.050.000 |
10 |
All |
|
11 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Thời Trang Phù |
5 |
Dùng để cường hóa thời trang (Thời trang +20 không thể dùng). |
600.000 |
360.000 |
10 |
All |
|
12 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Kim Cang Phù (7 Ngày) |
1 |
Khi mở sẽ nhận được Kim Cang Phù (7 ngày). |
210.000 |
168.000 |
1 |
15 |
|
13 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Thần Khí Phù (7 Ngày) |
1 |
Khi mở sẽ nhận được Thần Khí Phù (7 ngày). |
112.000 |
89.000 |
1 |
15 |
|
14 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Nộ Phù (7 Ngày) |
1 |
Khi mở sẽ nhận được Nộ Phù (7 ngày). |
140.000 |
112.000 |
1 |
15 |
|
15 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Thời Trang Phù |
5 |
Dùng để cường hóa thời trang (Thời trang +20 không thể dùng). |
600.000 |
360.000 |
10 |
All |
|
16 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Xí Nga |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Xí Nga. |
400.000 |
220.000 |
20 |
All |
|
17 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Minh Thử |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Minh Thử. |
400.000 |
220.000 |
20 |
All |
|
18 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Hùng Miêu |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Hùng Miêu. |
400.000 |
220.000 |
20 |
All |
|
19 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Lam Lang |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Lam Lang. |
400.000 |
220.000 |
20 |
All |
|
20 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Vân Báo |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Vân Báo. |
400.000 |
220.000 |
20 |
All |
|
21 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Hắc Báo |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Hắc Báo. |
400.000 |
220.000 |
20 |
All |
|
22 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Thần Điêu |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Thần Điêu. |
650.000 |
325.000 |
20 |
All |
|
23 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Thương Ưng |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Thương Ưng. |
650.000 |
325.000 |
20 |
All |
|
24 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Miêu Ưng |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Miêu Ưng. |
650.000 |
325.000 |
20 |
All |
|
25 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Tuyết Báo |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Tuyết Báo. |
650.000 |
325.000 |
20 |
All |
|
26 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Linh Thể Bá Thiên Hổ |
10 |
Thu thập đủ Linh Thể để triệu hồi/nâng cấp Bá Thiên Hổ. |
650.000 |
325.000 |
20 |
All |
|
27 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Chu Ma (Nhẫn) A |
5 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 nhẫn Xích Chu ~ Thiên Ma A. |
600.000 |
300.000 |
5 |
14,15 |
|
28 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Chu Ma (Khuyên) A |
5 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 khuyên Xích Chu ~ Thiên Ma A. |
600.000 |
300.000 |
5 |
14,15 |
|
29 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Chu Ma (Nhẫn) A |
5 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 nhẫn Xích Chu ~ Thiên Ma A. |
600.000 |
360.000 |
5 |
1~13 |
|
30 |
2023-10-26 15:00:00 |
2023-10-30 14:59:59 |
Bảo Hạp Chu Ma (Khuyên) A |
5 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 khuyên Xích Chu ~ Thiên Ma A. |
600.000 |
360.000 |
5 |
1~13 |
|
31 |
2023-10-30 15:00:00 |
2023-11-02 14:59:59 |
Bảo Hạp Chu Ma (Dây Chuyền) A |
5 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 dây chuyền Xích Chu ~ Thiên Ma A. |
700.000 |
350.000 |
5 |
14,15 |
|
32 |
2023-10-30 15:00:00 |
2023-11-02 14:59:59 |
Bảo Hạp Chu Ma (Yêu Bài) A |
5 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 yêu bài Xích Chu ~ Thiên Ma A. |
800.000 |
400.000 |
5 |
14,15 |
|
33 |
2023-10-30 15:00:00 |
2023-11-02 14:59:59 |
Bảo Hạp Chu Ma (Dây Chuyền) A |
5 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 dây chuyền Xích Chu ~ Thiên Ma A. |
700.000 |
420.000 |
5 |
1~13 |
|
34 |
2023-10-30 15:00:00 |
2023-11-02 14:59:59 |
Bảo Hạp Chu Ma (Yêu Bài) A |
5 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 yêu bài Xích Chu ~ Thiên Ma A. |
800.000 |
480.000 |
5 |
1~13 |
|
35 |
2023-10-30 15:00:00 |
2023-11-02 14:59:59 |
Hiệu Ứng Đặc Biệt 1 |
1 |
Khi dùng sẽ nhận được các hiệu ứng trong 30 ngày như sau:
1. Tăng 8% ATK Tối Thiểu.
2. Tăng 8% ATK Tối Đa.
3. Tăng 13% S.Thương V.Công Tối Thiểu.
4. Tăng 13% S.Thương V.Công Tối Đa.
5. Tăng 15% DEF.
6. Tăng 200 Thêm S.Thương (Cao Thủ).
7. Tăng 200 Giảm S.Thương (Cao Thủ).
8. Tăng 800 HP.
9. Tăng 600 MP. |
400.000 |
320.000 |
1 |
All |