Tên
|
Thuộc tính bộ sưu tập |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Thời trang
Trưởng Lão Võ Sĩ [Chân] |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 5%
S.Thương ATK Tối Đa 5%
Tỉ Lệ Chí Mạng 3% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 6%
S.Thương ATK Tối Đa 6%
Chính Xác 3%
Tỉ Lệ Chí Mạng 4% |
HP 1.500
MP 1.500
S.Thương ATK Tối Thiểu 7%
S.Thương ATK Tối Đa 7%
Chính Xác 4%
Tỉ Lệ Chí Mạng 5% |
Thời trang
Trưởng Lão Võ Sĩ [Nhiệt] |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 5%
S.Thương ATK Tối Đa 5%
S.Thương Chí Mạng 3% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 6%
S.Thương ATK Tối Đa 6%
Né Tránh 3%
S.Thương Chí Mạng 4% |
HP 1.500
MP 1.500
S.Thương ATK Tối Thiểu 7%
S.Thương ATK Tối Đa 7%
Né tránh 4%
S.Thương Chí Mạng 5% |
Thời trang
Trưởng Lão Võ Sĩ [Thiên] |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 5%
S.Thương ATK Tối Đa 5%
Hấp Huyết 3% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 6%
S.Thương ATK Tối Đa 6%
Phản Đòn 3%
Hấp Huyết 4% |
HP 1.500
MP 1.500
S.Thương ATK Tối Thiểu 7%
S.Thương ATK Tối Đa 7%
Phản Đòn 4%
Hấp Huyết 5% |
Thời trang
Trưởng Lão Võ Sĩ [Đấu] |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 5%
S.Thương ATK Tối Đa 5%
Giảm S.Thương 3% |
HP 1.000
MP 1.000
S. Thương ATK Tối Thiểu 6%
S.Thương ATK Tối Đa 6%
Thêm S.Thương 3%
Giảm S.Thương 4% |
HP 1.500
MP 1.500
S.Thương ATK Tối Thiểu 7%
S.Thương ATK Tối Đa 7%
Thêm S.Thương 4%
Giảm S.Thương 5% |
Thời trang
Dạ Ảnh Đặc Vụ [Chân] |
HP 400
MP 250
DEF 20
Tăng HP 0,02%
S.Thương ATK Tối Thiều 0,5%
DEF 0,02% |
HP 600
MP 300
DEF 40
Tăng HP 0,04%
S.Thương ATK Tối Thiều 1%
DEF 0,04% |
HP 800
MP 550
DEF 60
Tăng HP 0,06%
S.Thương ATK Tối Thiều 2%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5%
DEF 0,06% |
HP 950
MP 600
DEF 80
Tăng HP 0,08%
S.Thương ATK Tôi Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
DEF 0,08% |
HP 1.200
MP 650
DEF 100
Tăng HP 0,1%
S.Thương ATK Tôi Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
DEF 0,1% |
Thời trang
Dạ Ảnh Đặc Vụ [Nhiệt] |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 5%
S.Thương ATK Tối Đa 5%
S.Thương Chí Mạng 3% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 6%
S.Thương ATK Tối Đa 6%
Né Tránh 3%
S.Thương Chí Mạng 4% |
HP 1.500
MP 1.500
S.Thương ATK Tối Thiểu 7%
S.Thương ATK Tối Đa 7%
Né Tránh 4%
S.Thương Chí Mạng 5% |
Thời trang
Dạ Ảnh Đặc Vụ [Thiên] |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 5%
S.Thương ATK Tối Đa 5%
Hấp Huyết 3% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 6%
S.Thương ATK Tối Đa 6%
Phản Đòn 3%
Hấp Huyết 4% |
HP 1.500
MP 1.500
S.Thương ATK Tối Thiểu 7%
S.Thương ATK Tối Đa 7%
Phản Đòn 4%
Hấp Huyết 5% |
Thời trang
Dạ Ảnh Đặc Vụ [Đấu] |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4% |
HP 1.000
MP 1.000
S.Thương ATK Tối Thiểu 5%
S.Thương ATK Tối Đa 5%
Giảm S.Thương 3% |
HP 1.000
MP 1.000
S. Thương ATK Tối Thiểu 6%
S.Thương ATK Tối Đa 6%
Thêm S.Thương 3%
Giảm S.Thương 4% |
HP 1.500
MP 1.500
S.Thương ATK Tối Thiểu 7%
S.Thương ATK Tối Đa 7%
Thêm S.Thương 4%
Giảm S.Thương 5% |
Thời trang
Tề Thiên Đại Thánh [Chân] |
HP 400
MP 250
DEF 20
Tăng HP 0,02%
S.Thương ATK Tối Thiều 0,5%
DEF 0,02% |
HP 600
MP 300
DEF 40
Tăng HP 0,04%
S.Thương ATK Tối Thiều 1%
DEF 0,04% |
HP 800
MP 550
DEF 60
Tăng HP 0,06%
S.Thương ATK Tối Thiều 2%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5%
DEF 0,06% |
HP 950
MP 600
DEF 80
Tăng HP 0,08%
S.Thương ATK Tôi Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
DEF 0,08% |
HP 1.200
MP 650
DEF 100
Tăng HP 0,1%
S.Thương ATK Tối Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
DEF 0,1% |
Thời trang
Tề Thiên Đại Thánh [Nhiệt] |
HP 400
MP 250
DEF 20
Tăng HP 0,02%
S.Thương ATK Tối Thiều 0,5%
DEF 0,02% |
HP 600
MP 300
DEF 40
Tăng HP 0,04%
S.Thương ATK Tối Thiều 1%
DEF 0,04% |
HP 800
MP 550
DEF 60
Tăng HP 0,06%
S.Thương ATK Tối Thiều 2%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5%
DEF 0,06% |
HP 950
MP 600
DEF 80
Tăng HP 0,08%
S.Thương ATK Tôi Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
DEF 0,08% |
HP 1.200
MP 650
DEF 100
Tăng HP 0,1%
S.Thương ATK Tối Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
DEF 0,1% |
Thời trang
Tề Thiên Đại Thánh [Thiên] |
HP 400
MP 250
DEF 20
Tăng HP 0,02%
S.Thương ATK Tối Thiều 0,5%
DEF 0,02% |
HP 600
MP 300
DEF 40
Tăng HP 0,04%
S.Thương ATK Tối Thiều 1%
DEF 0,04% |
HP 800
MP 550
DEF 60
Tăng HP 0,06%
S.Thương ATK Tối Thiều 2%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5%
DEF 0,06% |
HP 950
MP 600
DEF 80
Tăng HP 0,08%
S.Thương ATK Tôi Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
DEF 0,08% |
HP 1.200
MP 650
DEF 100
Tăng HP 0,1%
S.Thương ATK Tối Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
DEF 0,1% |
Thời trang
Tề Thiên Đại Thánh [Đấu] |
HP 400
MP 250
DEF 20
Tăng HP 0,02%
S.Thương ATK Tối Thiều 0,5%
DEF 0,02% |
HP 600
MP 300
DEF 40
Tăng HP 0,04%
S.Thương ATK Tối Thiều 1%
DEF 0,04% |
HP 800
MP 550
DEF 60
Tăng HP 0,06%
S.Thương ATK Tối Thiều 2%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5%
DEF 0,06% |
HP 950
MP 600
DEF 80
Tăng HP 0,08%
S.Thương ATK Tối Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
DEF 0,08% |
HP 1.200
MP 650
DEF 100
Tăng HP 0,1%
S.Thương ATK Tôi Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
DEF 0,1% |
Thời trang
Huyết Băng Nhẫn Giả [Chân] |
Tăng HP 1%
Tăng MP 1% |
DEF 100
Tăng HP 1%
Tăng MP 1%
P.Thủ V.Công 1%
Giảm S.Thương 1% |
DEF 200
Tăng HP 2%
Tăng MP 2%
P.Thủ V.Công 1%
Giảm S.Thương 1% |
DEF 250
Tăng HP 2,5%
Tăng MP 2,5%
P.Thủ V.Công 2%
Giảm S.Thương 1,5%
Giảm S.Thương (PVP) 1% |
DEF 300
Tăng HP 3%
Tăng MP 3%
P.Thủ V.Công 3%
Giảm S.Thương 2%
Giảm S.Thương (PVP) 2% |
Thời trang
Huyết Băng Nhẫn Giả [Nhiệt] |
Tăng HP 1%
Tăng MP 1% |
Tăng HP 1%
Tăng MP 1%
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2% |
Tăng HP 2%
Tăng MP 2%
S.Thương ATK Tối Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 2,5%
Thêm S.Thương 1% |
Tăng HP 2,5%
Tăng MP 2,5%
S.Thương ATK Tối Thiểu 3,5%
S.Thương ATK Tối Đa 3,5%
Thêm S.Thương 2%
Tăng S.Thương (Thường) 1% |
Tăng HP 3%
Tăng MP 3%
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4%
Thêm S. Thương 3%
Tăng S.Thương (Thường) 2% |
Thời trang
Huyết Băng Nhẫn Giả [Thiên] |
Tăng HP 1%
Tăng MP 1% |
Tăng HP 1%
Tăng MP 1% |
Tăng HP 2%
Tăng MP 2%
Thêm S.Thương 1% |
Tăng HP 2,5%
Tăng MP 2,5%
Thêm S.Thương2%
Tăng S.Thương (Cao Thủ) 1% |
Tăng HP 3%
Tăng MP 3%
Thêm S.Thương 3%
Tăng S.Thương (Cao Thủ) 2% |
Thời trang
Huyết Băng Nhẫn Giả [Đấu] |
Tăng HP 1%
Tăng MP 1% |
Tăng HP 1%
Tăng MP 1% |
Tăng HP 2%
Tăng MP 2%
S.Thương Chí Mạng 1% |
Tăng HP 2,5%
Tăng MP 2,5%
Tỉ Lệ Chí Mạng 1%
S.Thương Chí Mạng 1,5%
Tăng S.Thương (Boss) 1% |
Tăng HP 3%
Tăng MP 3%
Tỉ Lệ Chí Mạng 1,5%
S.Thương Chí Mạng 2%
Tăng S.Thương (Boss) 2% |