|
Tên
|
Thuộc tính bộ sưu tập |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
Thời trang Bắc Cực S |
Tăng S.Thương (Thường) 4% |
Tốc Độ Đánh 2%
Tăng S.Thương (PVP) 1%
Tăng S.Thương (Thường) 5% |
Tốc Độ Đánh 2%
Thêm S.Thương 3%
Tăng S.Thương (PVP) 3%
Tăng S.Thương (Thường) 5% |
Tốc Độ Đánh 3%
Thêm S.Thương 4%
Tăng S.Thương (PVP) 5%
Tăng S.Thương (Thường) 5% |
Tốc Độ Đánh 4%
Thêm S.Thương 5%
Tăng S.Thương (PVP) 7%
Tăng S.Thương (Thường) 5% |
Thời trang
Áo Choàng Người Tuyết [Chân] |
HP 300
MP 200
DEF 20
S.Thương ATK Tối Thiểu 0,5% |
HP 500
MP 300
DEF 40
S.Thương ATK Tối Thiểu 1% |
HP 700
MP 400
DEF 60
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5% |
HP 900
MP 500
DEF 80
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1% |
HP 1.100
MP 600
DEF 100
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5% |
Thời trang
Áo Choàng Người Tuyết [Nhiệt] |
HP 300
MP 200
DEF 20
S.Thương ATK Tôi Thiểu 0,5% |
HP 500
MP 300
DEF 40
S.Thương ATK Tôi Thiểu 1% |
HP 700
MP 400
DEF 60
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5% |
HP 900
MP 500
DEF 80
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1% |
HP 1.100
MP 600
DEF 100
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5% |
Thời trang
Áo Choàng Người Tuyết [Đấu] |
HP 300
MP 200
DEF 20
S.Thương ATK Tối Thiểu 0,5% |
HP 500
MP 300
DEF 40
S.Thương ATK Tối Thiểu 1% |
HP 700
MP 400
DEF 60
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5% |
HP 900
MP 500
DEF 80
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1% |
HP 1.100
MP 600
DEF 100
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5% |
Thời trang
Áo Choàng Người Tuyết [Thiên] |
HP 300
MP 200
DEF 20
S.Thương ATK Tối Thiểu 0,5% |
HP 500
MP 300
DEF 40
S.Thương ATK Tối Thiểu 1% |
HP 700
MP 400
DEF 60
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5% |
HP 900
MP 500
DEF 80
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1% |
HP 1.100
MP 600
DEF 100
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5% |
|
Thời trang Noel Phục |
S.Thương V.Công Tối Thiểu 0,5%
S.Thương V.Công Tối Đa 0,5%
S.Thương ATK Tối Thiểu 1%
S.Thương ATK Tối Đa 1% |
S.Thương V.Công Tối Thiểu 1%
S.Thương V.Công Tối Đa 1%
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2% |
S.Thương V.Công Tối Thiếu 1,5%
S.Thương V.Công Tối Đa 1,5%
S.Thương ATK Tối Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 3% |
S.Thương V.Công Tối Thiểu 2%
S.Thương V.Công Tối Đa 2%
S.Thương ATK Tối Thiểu 4%
S.Thương ATK Tối Đa 4% |
S.Thương V.Công Tối Thiểu 2,5%
S.Thương V.Công Tối Đa 2,5%
S.Thương ATK Tối Thiểu 5%
S.Thương ATK Tối Đa 5%
S.Thương Chí Mạng 2% |