|
Tên
|
Thuộc tính bộ sưu tập |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Thời trang
Huyết Băng Nhẫn Giả |
Tăng HP 1%
P.Thủ V.Công 1% |
Tăng HP 2%
P.Thủ V.Công 2% |
Tăng HP 2%
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2%
P.Thủ V.Công 3% |
Tăng HP 2,5%
S.Thương ATK Tối Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 2,5%
P.Thủ V.Công 3,5%
Tỉ Lệ Chí Mạng 1%
S.Thương Chí Mạng 1% |
Tăng HP 3%
S.Thương ATK Tối Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 3%
P.Thủ V.Công 4%
Tỉ Lệ Chí Mạng 2%
S.Thương Chí Mạng 2% |
Thời trang
Xuyên Y Dã Phàm |
Tăng MP 2% |
Tăng MP 3%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 2% |
Tăng MP 3%
Tăng S.Thương (PVP) 2%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 3% |
Tăng MP 4%
Xuyên DEF 2%
Tăng S.Thương (PVP) 3%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 4% |
Tăng MP 5%
Xuyên DEF 3%
Tăng S.Thương (PVP) 3%
Giảm S.Thương (Cao Thủ) 5% |
Thời trang
Xí Nga Hóa Phục |
Phòng Thủ Chí Mạng 3% |
Tăng HP 2%
Phòng Thủ Chí Mạng 3% |
Tăng HP 2%
Chính Xác 2%
Phòng Thủ Chí Mạng 3% |
Tăng HP 2%
Chính Xác 2%
Xuyên DEF 1%
Phòng Thủ Chí Mạng 3% |
Tăng HP 2%
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 2%
Chính Xác 2%
Xuyên DEF 1%
Phòng Thủ Chí Mạng 3% |
Thời trang
Trưởng Lão Võ Sĩ |
HP 500
Tăng MP 2%
Tăng S.Thương (PVP) 1% |
HP 1.500
DEF 100
Tăng MP 3%
Tăng S.Thương (PVP) 2% |
HP 2.000
DEF 200
Tăng MP 3%
Tăng S.Thương (PVP) 3% |
HP 2.500
DEF 300
Tăng MP 4%
Tăng S.Thương (PVP) 4% |
HP 3.000
DEF 400
Tăng MP 5%
Tăng S.Thương (PVP) 5% |
Thời trang
Kim Tý Đồ Long [Chân] |
HP 500
MP 300
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
DEF 60
Phản Đòn 0,5%
Hấp Huyết 0,5%
Tăng S.Thương (Boss) 1% |
HP 1.000
MP 600
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
DEF 120
Phản Đòn 1%
Hấp Huyết 1%
Tăng S.Thương (Boss) 2% |
HP 1.500
MP 900
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
DEF 144
Phản Đòn 1,5%
Hấp Huyết 1,5%
Tăng S.Thương (Boss) 3% |
HP 2.000
MP 1.200
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
DEF 180
Phản Đòn 3%
Hấp Huyết 3%
Tăng S.Thương (Boss) 5% |
HP 2.500
MP 1.500
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
DEF 240
Phản Đòn 5%
Hấp Huyết 5%
Tăng S.Thương (Boss) 6% |
Thời trang
Kim Tý Đồ Long [Nhiệt] |
HP 400
MP 250
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
Giảm S.Thương (PVP) 0,5% |
HP 600
MP 300
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
S.Thương ATK Tối Thiếu 1%
Giảm S.Thương (PVP) 1% |
HP 800
MP 550
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5%
Giảm S.Thương (PVP) 1,5% |
HP 950
MP 600
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
S.Thương ATK Tối Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
Giảm S.Thương (PVP) 2% |
HP 1.200
MP 650
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
S.Thương ATK Tối Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
Phản Đòn 1%
Giảm S.Thương (PVP) 2,5% |
Thời trang
Kim Tý Đồ Long [Thiên] |
HP 400
MP 250
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tôi Đa 200
Tăng S.Thương (PVP) 0,5% |
HP 600
MP 300
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
S.Thương ATK Tối Thiểu 1%
Tăng S.Thương (PVP) 1% |
HP 800
MP 550
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
S.Thương ATK Tối Thiếu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5%
Tăng S.Thương (PVP) 1,5% |
HP 950
MP 600
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
S.Thương ATK Tối Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
Tăng S.Thương (PVP) 2% |
HP 1.200
MP 650
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
S.Thương ATK Tối Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
Xuyên DEF 1%
Tăng S.Thương (PVP) 2,5% |
Thời trang
Kim Tý Đồ Long [Đấu] |
HP 400
MP 250
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
Giảm S.Thương (PVP) 0,5% |
HP 600
MP 300
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
S.Thương ATK Tối Thiểu 1%
Giảm S.Thương (PVP) 1% |
HP 800
MP 550
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
S.Thương ATK Tối Thiểu 2%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5%
Giảm S.Thương (PVP) 1,5% |
HP 950
MP 600
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
S.Thương ATK Tối Thiểu 2,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
Giảm S.Thương (PVP) 2% |
HP 1.200
MP 650
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
S.Thương ATK Tối Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
S.Thương Chí Mạng 1%
Giảm S.Thương (PVP) 2,5% |
Thời trang
Lạc Anh [Chân] |
HP 400
MP 250
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200 |
HP 600
MP 300
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
Tỉ Lệ Chí Mạng 1% |
HP 800
MP 550
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
Tỉ Lệ Chí Mạng 2% |
HP 950
MP 600
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
Chính Xác 3%
Tỉ Lệ Chí Mạng 3% |
HP 1.200
MP 650
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
Chính Xác 4%
Tỉ Lệ Chí Mạng 4%
S.Thương Chí Mạng 1% |
Thời trang
Lạc Anh [Nhiệt] |
HP 400
MP 250
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200 |
HP 600
MP 300
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
S.Thương Chí Mạng 1% |
HP 800
MP 550
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
S.Thương Chí Mạng 2% |
HP 950
MP 600
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
Né tránh 3%
S.Thương Chí Mạng 3% |
HP 1.200
MP 650
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
Né tránh 4%
Tỉ Lệ Chí Mạng 1%
S.Thương Chí Mạng 4% |
Thời trang
Lạc Anh [Thiên] |
HP 400
MP 250
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200 |
HP 600
MP 300
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
Hấp Huyết 1% |
HP 800
MP 550
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
Hấp Huyết 2% |
HP 950
MP 600
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
Phản Đòn 2%
Hấp Huyết 3% |
HP 1.200
MP 650
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
Phản Đòn 3%
Hấp Huyết 4% |
Thời trang
Lạc Anh [Đấu] |
HP 400
MP 250
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200 |
HP 600
MP 300
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
Giảm S.Thương 1% |
HP 800
MP 550
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
Giảm S.Thương 2% |
HP 950
MP 600
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
Thêm S.Thương 2%
Giảm S.Thương 3% |
HP 1.200
MP 650
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
Chính Xác 2%
Thêm S.Thương 3%
Giảm S.Thương 4% |