STT |
Bắt đầu |
Kết thúc |
Tên vật phẩm |
S.lượng bán |
Mô tả |
Giá gốc |
Giá đã giảm |
Giới hạn |
Server |
1 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
20 Khí Ngọc C |
100 |
Dùng để thăng cấp vũ khí. |
60.000 |
60.000 |
20 |
All |
2 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
20 Ngự Ngọc C |
50 |
Dùng để thăng cấp phòng cụ. |
60.000 |
60.000 |
20 |
All |
3 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
20 Sức Ngọc C |
50 |
Dùng để thăng cấp trang sức. |
60.000 |
60.000 |
20 |
All |
4 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Khí Ngọc B |
50 |
Dùng để thăng cấp vũ khí. |
150.000 |
150.000 |
10 |
All |
5 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Ngự Ngọc B |
50 |
Dùng để thăng cấp phòng cụ. |
150.000 |
150.000 |
10 |
All |
6 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Sức Ngọc B |
50 |
Dùng để thăng cấp trang sức. |
150.000 |
150.000 |
10 |
All |
7 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Hộ Linh Phù |
50 |
Bảo vệ trang bị không rớt cấp khi cường hóa
(Trang bị +20 không thể dùng). |
600.000 |
540.000 |
0 |
All |
8 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Vũ Khí Phù |
50 |
Dùng để cường hóa vũ khí
(Vũ khí +20 không thể dùng). |
210.000 |
189.000 |
0 |
All |
9 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Phòng Ngự Phù |
50 |
Dùng để cường hóa phòng cụ
(Phòng cụ +20 không thể dùng). |
210.000 |
189.000 |
0 |
All |
10 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Sức Phẩm Phù |
50 |
Dùng để cường hóa trang sức
(Trang sức +20 không thể dùng). |
210.000 |
189.000 |
0 |
All |
11 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
1 Gói Chí Tôn Phù (7 Ngày) |
20 |
Khi mở sẽ nhận được
Chí Tôn Phù (7 ngày). |
140.000 |
126.000 |
1 |
All |
12 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
1 Gói Nhiệt Huyết Phù (7 Ngày) |
20 |
Khi mở sẽ nhận được
Nhiệt Huyết Phù (7 Ngày). |
64.444 |
58.000 |
1 |
All |
13 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
1 Vé Luyện Tập (7 Ngày) |
20 |
Tham gia [Khu Luyện Tập] trong 7 ngày. |
170.000 |
153.000 |
1 |
All |
14 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
1 Kim Cang Phù (7 Ngày) |
20 |
Khi mở sẽ nhận được
Kim Cang Phù (7 ngày). |
210.000 |
189.000 |
1 |
All |
15 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
1 Thần Khí Phù (7 Ngày) |
20 |
Khi mở sẽ nhận được
Thần Khí Phù (7 ngày). |
112.000 |
100.000 |
1 |
All |
16 |
09/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
1 Nộ Phù (7 Ngày) |
20 |
Khi mở sẽ nhận được
Nộ Phù (7 ngày). |
140.000 |
126.000 |
1 |
All |
Mục Giới Hạn
|
STT |
Bắt đầu |
Kết thúc |
Tên vật phẩm |
S.lượng bán |
Mô tả |
Giá gốc |
Giá đã giảm |
Giới hạn |
Server |
1 |
09/01/2025
(15:00:00) |
13/01/2025
(14:59:59) |
1 Thời trang
Dạ Ảnh Đặc Vụ S [Chân] |
50 |
Hiệu ứng thời trang Dạ Ảnh Đặc Vụ S [Chân].
- Tăng S.Thương (Cao Thủ) 10%
- Tăng S.Thương (Thường) 10%
Bộ Sưu Tập:
Lv1: HP 400, MP 250, DEF 20, Tăng HP 0.02%, S.Thương ATK Tối Thiểu 0.5%, DEF(%) 0.02%
Lv2: HP 600, MP 300, DEF 40, Tăng HP 0.04%, S.Thương ATK Tối Thiểu 1%, DEF(%) 0.04%
Lv3: HP 800, MP 550, DEF 60, Tăng HP 0.06%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2%, S.Thương ATK Tối Đa 0.5%, DEF(%) 0.06%
Lv4: HP 950, MP 600, DEF 80, Tăng HP 0.08%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2.5%, S.Thương ATK Tối Đa 1%, DEF(%) 0.08%
Lv5: HP 1,200, MP 650, DEF 100, Tăng HP 0.1%, S.Thương ATK Tối Thiểu 3%, S.Thương ATK Tối Đa 1.5%, DEF(%) 0.1% |
1,200,000 |
360,000 |
5 |
All |
2 |
09/01/2025
(15:00:00) |
13/01/2025
(14:59:59) |
1 Thời trang
Dạ Ảnh Đặc Vụ S [Nhiệt] |
50 |
Hiệu ứng thời trang Dạ Ảnh Đặc Vụ S [Nhiệt].
- Tăng S.Thương (Cao Thủ) 10%
- Tăng S.Thương (Thường) 10%
- Tỷ lệ kháng phòng thủ 15%
Bộ Sưu Tập:
Lv1: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 2%, S.Thương ATK Tối Đa 2%
Lv2: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 4%, S.Thương ATK Tối Đa 4%
Lv3: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 5%, S.Thương ATK Tối Đa 5%, S.Thương Chí Mạng 3%
Lv4: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 6%, S.Thương ATK Tối Đa 6%, S.Thương Chí Mạng 4%, Né Tránh 3%
Lv5: HP 1500, MP 1500, S.Thương ATK Tối Thiểu 7%, S.Thương ATK Tối Đa 7%, S.Thương Chí Mạng 5%, Né Tránh 4% |
1,200,000 |
360,000 |
5 |
All |
3 |
09/01/2025
(15:00:00) |
13/01/2025
(14:59:59) |
1 Thời trang
Dạ Ảnh Đặc Vụ S [Thiên] |
50 |
Hiệu ứng thời trang Dạ Ảnh Đặc Vụ S [Thiên].
- Tăng S.Thương (Cao Thủ) 10%
- Tăng S.Thương (Thường) 10%
Bộ Sưu Tập:
Lv1: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 2%, S.Thương ATK Tối Đa 2%
Lv2: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 4%, S.Thương ATK Tối Đa 4%
Lv3: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 5%, S.Thương ATK Tối Đa 5%, Hấp Huyết 3%
Lv4: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 6%, S.Thương ATK Tối Đa 6%, Hấp Huyết 4%, Phản Đòn 3%
Lv5: HP 1500, MP 1500, S.Thương ATK Tối Thiểu 7%, S.Thương ATK Tối Đa 7%, Hấp Huyết 5%, Phản Đòn 4% |
1,200,000 |
360,000 |
5 |
All |
4 |
09/01/2025
(15:00:00) |
13/01/2025
(14:59:59) |
1 Thời trang
Dạ Ảnh Đặc Vụ S [Đấu] |
50 |
Hiệu ứng thời trang Dạ Ảnh Đặc Vụ S [Đấu].
- Tăng S.Thương (Cao Thủ) 10%
- Tăng S.Thương (Thường) 10%
- Trạng thái khí lực cuồng nộ 6%
Bộ Sưu Tập:
Lv1: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 2%, S.Thương ATK Tối Đa 2%
Lv2: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 4%, S.Thương ATK Tối Đa 4%
Lv3: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 5%, S.Thương ATK Tối Đa 5%, Giảm S.Thương 3%
Lv4: HP 1000, MP 1000, S.Thương ATK Tối Thiểu 6%, S.Thương ATK Tối Đa 6%, Giảm S.Thương 4%, Thêm Sát Thương 3%
Lv5: HP 1500, MP 1500, S.Thương ATK Tối Thiểu 7%, S.Thương ATK Tối Đa 7%, Giảm S.Thương 5%, Thêm Sát Thương 4% |
1,200,000 |
360,000 |
5 |
All |
5 |
09/01/2025
(15:00:00) |
13/01/2025
(14:59:59) |
1 Thời trang
Tề Thiên Đại Thánh (Chân) |
50 |
Thời trang Tề Thiên Đại Thánh (Chân):
- Tăng S.Thương (Cao Thủ) 10%
- Tăng S.Thương (Thường) 10%
Bộ Sưu Tập:
Lv1: HP 400, MP 250, DEF 20, Tăng HP 0.02%, S.Thương ATK Tối Thiểu 0.5%, DEF 0.02%
Lv2: HP 600, MP 300, DEF 40, Tăng HP 0.04%, S.Thương ATK Tối Thiểu 1%, DEF 0.04%
Lv3: HP 800, MP 550, DEF 60, Tăng HP 0.06%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2%, S.Thương ATK Tối Đa 0.5%, DEF 0.06%
Lv4: HP 950, MP 600, DEF 80, Tăng HP 0.08%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2.5%, S.Thương ATK Tối Đa 1%, DEF 0.08%
Lv5: HP 1200, MP 650, DEF 100, Tăng HP 0.1%, S.Thương ATK Tối Thiểu 3%, S.Thương ATK Tối Đa 1.5%, DEF 0.1% |
1,200,000 |
240,000 |
5 |
All |
6 |
09/01/2025
(15:00:00) |
13/01/2025
(14:59:59) |
1 Thời trang
Tề Thiên Đại Thánh (Nhiệt) |
50 |
Thời trang Tề Thiên Đại Thánh (Nhiệt):
- Tăng S.Thương (Cao Thủ) 10%
- Tăng S.Thương (Thường) 10%
- Tỷ lệ kháng phòng thủ 15%
Bộ Sưu Tập:
Lv1: HP 400, MP 250, DEF 20, Tăng HP 0.02%, S.Thương ATK Tối Thiểu 0.5%, DEF 0.02%
Lv2: HP 600, MP 300, DEF 40, Tăng HP 0.04%, S.Thương ATK Tối Thiểu 1%, DEF 0.04%
Lv3: HP 800, MP 550, DEF 60, Tăng HP 0.06%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2%, S.Thương ATK Tối Đa 0.5%, DEF 0.06%
Lv4: HP 950, MP 600, DEF 80, Tăng HP 0.08%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2.5%, S.Thương ATK Tối Đa 1%, DEF 0.08%
Lv5: HP 1200, MP 650, DEF 100, Tăng HP 0.1%, S.Thương ATK Tối Thiểu 3%, S.Thương ATK Tối Đa 1.5%, DEF 0.1% |
1,200,000 |
240,000 |
5 |
All |
7 |
09/01/2025
(15:00:00) |
13/01/2025
(14:59:59) |
1 Thời trang
Tề Thiên Đại Thánh (Thiên) |
50 |
Thời trang Tề Thiên Đại Thánh (Thiên):
- Tăng S.Thương (Cao Thủ) 10%
- Tăng S.Thương (Thường) 10%
Bộ Sưu Tập:
Lv1: HP 400, MP 250, DEF 20, Tăng HP 0.02%, S.Thương ATK Tối Thiểu 0.5%, DEF 0.02%
Lv2: HP 600, MP 300, DEF 40, Tăng HP 0.04%, S.Thương ATK Tối Thiểu 1%, DEF 0.04%
Lv3: HP 800, MP 550, DEF 60, Tăng HP 0.06%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2%, S.Thương ATK Tối Đa 0.5%, DEF 0.06%
Lv4: HP 950, MP 600, DEF 80, Tăng HP 0.08%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2.5%, S.Thương ATK Tối Đa 1%, DEF 0.08%
Lv5: HP 1200, MP 650, DEF 100, Tăng HP 0.1%, S.Thương ATK Tối Thiểu 3%, S.Thương ATK Tối Đa 1.5%, DEF 0.1% |
1,200,000 |
240,000 |
5 |
All |
8 |
09/01/2025
(15:00:00) |
13/01/2025
(14:59:59) |
1 Thời trang
Tề Thiên Đại Thánh (Đấu) |
50 |
Thời trang Tề Thiên Đại Thánh (Đấu):
- Tăng S.Thương (Cao Thủ) 10%
- Tăng S.Thương (Thường) 10%
- Trạng thái khí lực cuồng nộ 6%
Bộ Sưu Tập:
Lv1: HP 400, MP 250, DEF 20, Tăng HP 0.02%, S.Thương ATK Tối Thiểu 0.5%, DEF 0.02%
Lv2: HP 600, MP 300, DEF 40, Tăng HP 0.04%, S.Thương ATK Tối Thiểu 1%, DEF 0.04%
Lv3: HP 800, MP 550, DEF 60, Tăng HP 0.06%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2%, S.Thương ATK Tối Đa 0.5%, DEF 0.06%
Lv4: HP 950, MP 600, DEF 80, Tăng HP 0.08%, S.Thương ATK Tối Thiểu 2.5%, S.Thương ATK Tối Đa 1%, DEF 0.08%
Lv5: HP 1200, MP 650, DEF 100, Tăng HP 0.1%, S.Thương ATK Tối Thiểu 3%, S.Thương ATK Tối Đa 1.5%, DEF 0.1% |
1,200,000 |
240,000 |
5 |
All |
9 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Thánh Tâm Đơn (Tiểu) |
20 |
Tăng 10% EXP nhận được từ quái (6 giờ). |
300,000 |
120,000 |
0 |
All |
10 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Thánh Tâm Đơn (Trung) |
20 |
Tăng 15% EXP nhận được từ quái (6 giờ). |
450,000 |
180,000 |
0 |
All |
11 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Bảo Hạp Hỏa Thiên |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 trang bị B~SR. |
250,000 |
150,000 |
5 |
1~18 |
12 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
50 Bảo Hạp Hỏa Thiên |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 trang bị B~SR. |
1,250,000 |
625,000 |
5 |
1~18 |
13 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Bảo Hạp Hỏa Thiên |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 trang bị B~SR. |
250,000 |
125,000 |
5 |
19 |
14 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
50 Bảo Hạp Hỏa Thiên |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên 1 trang bị B~SR. |
1,250,000 |
500,000 |
5 |
19 |
15 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Bảo Hạp Ngọc B~SR |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên:
- Ngọc B~SR (ATK).
- Ngọc B~SR (DEF).
- Ngọc B~SR (ATK/DEF). |
600,000 |
300,000 |
0 |
1~18 |
16 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
20 Bảo Hạp Ngọc B~SR |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên:
- Ngọc B~SR (ATK).
- Ngọc B~SR (DEF).
- Ngọc B~SR (ATK/DEF). |
1,200,000 |
540,000 |
0 |
1~18 |
17 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
10 Bảo Hạp Ngọc B~SR |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên:
- Ngọc B~SR (ATK).
- Ngọc B~SR (DEF).
- Ngọc B~SR (ATK/DEF). |
600,000 |
240,000 |
0 |
19 |
18 |
13/01/2025
(15:00:00) |
16/01/2025
(14:59:59) |
20 Bảo Hạp Ngọc B~SR |
50 |
Khi mở sẽ nhận được ngẫu nhiên:
- Ngọc B~SR (ATK).
- Ngọc B~SR (DEF).
- Ngọc B~SR (ATK/DEF). |
1,200,000 |
420,000 |
0 |
19 |